Có 1 kết quả:

凝血酶原 níng xuè méi yuán ㄋㄧㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄇㄟˊ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

prothrombin

Bình luận 0